VNPT logo

  SẢN PHẨM VÀ DỊCH VỤ
  • Triển khai chính sách gói cước cho dịch vụ MyTV  (22/10/2019)

  • Nội dung triển khai

    1. Chính sách gói cước MyTV mới bổ sung VTVCab:

    1.1 Nội dung gói cước:

    Tên gói

    Nội dung tối thiểu trong gói

    Chuẩn

    Truyền hình (122 kênh) + VTVCab (18 kênh)

    Nâng cao

    Truyền hình (160 kênh) + VOD + VTVCab (18 kênh)

    VIP

    Truyền hình (160 kênh) + VOD + Film(+) chuẩn+ VTVCab (18 kênh)

    1.2 Giá cước:

    a. Đối với MyTV thứ nhất:

    Tên gói

    Giá cước MyTV thứ 1 (đồng/thuê bao – chưa VAT)

    Giá cước MyTV thứ 1 (đồng/thuê bao – bao gồm VAT)

    1 tháng

    7 tháng

    15 tháng

    1 tháng

    7 tháng

    15 tháng

    App MyTV Chuẩn

    42.000

    252.000

    504.000

    46.200

    277.200

    554.400

    App MyTV Nâng cao

    57.000

    342.000

    684.000

    62.700

    376.200

    752.400

    App MyTV VIP

    72.000

    432.000

    864.000

    79.200

    475.200

    950.400

    MyTV Chuẩn (có STB)

    82.000

    492.000

    984.000

    90.200

    541.200

    1.082.400

    MyTV Nâng Cao (có STB)

    97.000

    582.000

    1.164.000

    106.700

    640.200

    1.280.400

    MyTV VIP (có STB)

    112.000

    672.000

    1.344.000

    123.200

    739.200

    1.478.400

    b. Đối với MyTV thứ 2: 

    Tên gói

    Giá cước MyTV thứ 1 (đồng/thuê bao – chưa VAT)

    Giá cước MyTV thứ 1 (đồng/thuê bao – bao gồm VAT)

    1 tháng

    7 tháng

    15 tháng

    1 tháng

    7 tháng

    15 tháng

    App MyTV Chuẩn

    27.000

    162.000

    324.000

    29.700

    178.200

    356.400

    App MyTV Nâng cao

    34.000

    204.000

    408.000

    37.400

    224.400

    448.800

    App MyTV VIP

    42.000

    252.000

    504.000

    46.200

    277.200

    554.400

    MyTV Chuẩn (có STB)

    67.000

    402.000

    804.000

    73.700

    442.200

    884.400

    MyTV Nâng Cao (có STB)

    74.000

    444.000

    888.000

    81.400

    488.400

    976.800

    MyTV VIP (có STB)

    82.000

    492.000

    984.000

    90.200

    541.200

    1.082.400

    c. Quy định áp dụng:

    - Dừng bán mới các gói Chuẩn, Nâng cao, VIP (không có nội dung VTVCab) từ ngày 01/11/2019

    - Các gói cước nói trên áp dụng cho KH lắp đặt mới MyTV, không tham gia các gói HomeTV/ HomeCombo và KH hiện hữu có nhu cầu lắp đặt thêm MyTV phụ.

    - KH hiện hữu đang sử dụng các gói Chuẩn, Nâng cao, VIP (không có nội dung VTVCab) không tham gia các gói HomeTV/Homecombo trước thời điểm 01/11/2019 vẫn giữ nguyên giá cước. KH có nhu càu add on VTVCab sẽ được mua với giá ưu đãi hoặc có thể chuyển đổi sang các gói HomeTV, Homecombo để được miễn phí VTVCab

    2. Chính sách đối với HomeTV, Homecombo:

    - Bổ sung chùm kênh VTVCab vào các gói cước HomeTV/Homecombo (Bao gồm cả gói phát triển mới và gói hiện hữu)

    - Không điều chỉnh giá gói

    3. Chính sách Add on VTVCab

    - Điều chỉnh giá gói Add on cho các thuê bao MyTV hiện hữu:

    Giá gói chưa điều chỉnh

    Giá gói điều chỉnh

    Giá chưa VAT

    Giá bao gồm VAT

    38.000 đ/tháng

    12.000 đ/tháng

    13.200đ/tháng

    - Đối tượng áp dụng:

    + KH đang sử dụng gói cước Silver, KH đang sử dụng gói cước Chuẩn/Nâng cao/VIP không tích hợp HomeTV/Homecombo đăng ký VTVCab.

    + Các đối tượng KH trên nếu đã sử dụng VTVCab giá 38.000đ/tháng, từ 01/11/2019 sẽ tự động chuyển đổi giá gói về 13.200đ/tháng

    BBT NetCodo